Đang thực hiện
Tiếng Việt
0903.411.195

Máy giặt Primer LS-19

Máy giặt Primer LS-19
Mã sản phẩm: Model: LS-19
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Primer / Tây Ban Nha
Nước sản xuất: Tây Ban Nha
Công suất: 18 Kg
Mô tả chi tiết

Dải sản phẩm của chúng tôi về các máy giặt công nghiệp tốc độ cao là rất rộng, với công suất từ 10-200 kg. Do đó chúng tôi có thể đáp ứng những khách hàng khác nhau với các nhu cầu khác nhau như: Trung tâm thể thao, khách sạn, trung tâm điều dưỡng và chăm sóc y tế, bệnh viện, các câu lạc bộ thể thao, các xưởng và nhà máy giặt là thương mại, các cửa hàng giặt khô.
 
Thiết kế đột phá của chúng tôi nhằm mang đến cho thị trường những sản phẩm chất lượng, hiệu quả cao và thân thiện với môi trường:
  • Hiệu quả sử dụng năng lượng cao và công suất tiêu thụ nước thấp, từ đó giúp vốn đầu tư được thu hồi nhanh hơn.
  • Chương trình linh hoạt về: thời gian, nhiệt độ, hóa chất và các chương trình mới.
  • Công suất vắt cao (tốc độ vòng/ phút và lực vắt G factor) cho phép đồ vải phẳng sau khi giặt được chuyển thẳng sang giai đoạn là ở máy là sấy ga, qua đó giảm thời gian xử lý đồ vải
  • Công nghệ mới Wet Cleaning giúp xử lý các đồ vải đặc biệt ở các model PM
  • Thiết kế hợp lý giúp dễ dàng bảo dưỡng máy



Modelo P

LS-11/14/19/26
Modelo PM
LS-11/14/19/26/42/62/125
Tốc độ vắt lê đến 1000 rpm. Cấu trúc chống rung, không cần bắt bu lông xuống sàn nhà
Lực vắt cao: 350 G
Cho phép đồ vải phẳng được
xử lý trực tiếp ở máy là ga mà không cần qua công đoạn sấy


CẤU TRÚC MÁY
Lồng giặt, phía ngoài lồng và thân máy làm bằng thép không rỉ.
Thân máy làm bằng thép mạ (model. 11 a 26) hoặc bằng thép ống (model. 42 a 120)
Truyền động: bằng puli và dây đai được điều khiển bằng biến tần, cho phép lựa chọn bất kỳ tốc độ giặt, vắt. Giảm rung và độ ồn, đồng thời tiết kiệm 35% năng lượng tiêu thụ. Nó cũng cho phép tăng tuổi thọ của các linh kiện máy.
Có hệ thống tự động phát hiện mất cân bằng thông qua bộ biến tần
Hệ Thống Tính Toán Tải: Dựa vào số lượng kg đồ vải để giặt, máy sẽ tính toán và sử dụng lượng nước, hóa chất, nhiệt năng tương ứng.

            

CHƯƠNG TRÌNH
Có 2 loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển kỹ thuật số P
Cho phép lựa chọn 16 chương trình cài đặt sẵn, với khả năng thay đổi thời gian và nhiệt độ theo các khối khác nhau, với các lựa chọn giặt, chương trình nâng cao và giũ nâng cao. Khả năng tra cứu số liệu thống kê và cảnh báo. Các chức năng khác nhau có thể lập trình: chương trình chạy tự động, hủy tính năng làm nóng nhiệt, phong tỏa chương trình, vv… Dễ dàng nhận biết các giai đoạn giặt thông qua các đèn LED.
Bảng điều khiển vi xử lý PM
Chọn 16 chương trình được cài đặt sẵn, với khả năng thay đổi thời gian và nhiệt độ theo các khối khác nhau, và khả năng lập trình lên đến hơn 83 chương trình trực tiếp từ bảng điều khiển lớn hoặc bằng máy tính PC. Có thẻ nhớ bên trong
Có khả năng:

  • Thay đổi các mức nước

  • Lựa chọn ngôn ngữ hiển thị

  • Hủy tính năng đốt nhiệt

  • Cài đặt thời gian

  • Hỗ trợ cảnh báo và thống kê

  • Khởi động trễ

  • Wet Cleaning (Cho các loại đồ đặc biệt)

  • Xả kép để tái chế nước

  • Đốt nóng hỗ hợp điện - hơi

  • Tính năng vắt đồ tiết kiệm tối đa nước, năng lượng và hóa chất.

Chức năng làm mát ở cuối chương trình đối với các đồ vải đặc biệt
Tính năng kiểm tra:
  • Kiểm tra chức năng
  • Cài đặt cảnh báo và thống kê
             

ĐỐT NÓNG
Điện: Thanh nhiệt đốt nóng (Có thể không dùng cho model LS-11, 14, 19, 26)
Hơi: Sử dụng nồi hơi ngoài

AN TOÀN
Hệ thống tự động phát hiện mất cân bằng tự động Khóa an toàn và khóa cửa an toàn
Đáp ứng tiêu chuẩn EC và CE


CÁC CHỨNG CHỈ
ETL (Canada – EE UU) W-RAS (UK)
GOST (Rusia)
 

KẾT NỐI VÀ ĐIỆN ÁP
Nước: có hai đường cấp nước nóng và lạnh ( Model P) và 3 đường cấp nước nóng/ lạnh/ đăc biệt (Model PM). Tự động trộn nước nóng và lạnh để tiết kiệm năng lượng.
Xả: thông qua van (tùy chọn bơm cho model 11 và 14) Khí nén: (model 125) cho van xả và nghiêng máy Hóa chất
- Rắn: Có 4 ô cấp hóa chất (model 11-14-19-26) và 5 ngăn (model 42- 62- 125)
- Lỏng:
Model P: 4 tín hiệu kết nối với hệ thống hóa chất trung tâm
Model PM: 7 tín hiệu kết nối với hệ thống hóa chất trung tâm

Điện áp
Có thể hoạt động được ở nhiều điện áp khác nhau – 220 V 1 pha Model LS-11/14/19/26, 230 V 3 pha và 400 V 3 pha

 
  UNIDAD
UNIT           LS-11        LS-14        LS-19        LS-26
PRODUCCIÓN PRODUCTION Ratio 1: 9 kg 11,2 14,4 20 28
Ratio 1: 10 kg 10 13 18 25
 
PROGRAMACIÓN CONTROL
Programdor electrónico / Digital Control (P)   SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
Microprocesador / Microprocessor (PM)   SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
Autoservicio / Self Service (P)   SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
 
 
MEDIDAS TAMBOR DRUM MEASURES
Ø Tambor / Ø Drum mm 532 620 700 770
Profundidad Tambor / Drum Depth mm 425 430 470 530
Volumen Tambor / Drum Volume l 100 130 180 250
Ø Boca Carga / Ø Loading Door mm 290 373 373 373
Altura Suelo-Centro Puerta / Height Floor-Door Center mm 628 683 683 745
Altura Suelo-Parte Inferior Puerta / Height Floor-Door Bottom mm 418 425 425 487
 
RPM
Velocidad Lavado/Secado - Wash/Dry Speed rpm 50 50 47 45
Velocidad Centrifugado / Spin Speed rpm 1.100 1.000 950 900
Factor G / G Factor - 350 350 350 350
 
 
CALEFACCIÓN HEATING
Vapor Steam Potencia Motores / Motor Power W 750 1.500 2.200 3.000
Potencia Total / Total Power W 750 1.500 2.200 3.000
 
Eléctrica Electric
Potencia Motores / Motor Power W 750 1.000 2.200 3.000
Potencia Resistencias/ Heating Power W 6.000 9.000 12.000 18.000
Potencia Total / Total Power W 6.750 10.000 14.200 21.000
 
CONEXIONES CONNECTIONS
Vapor/ Steam Entrada / Inlet Pulg. /inch 1/2" 1/2" 1/2" 3/4"
Agua/ Water Entrada fría /caliente /descalcificada - Cold/hot/soft Inlet Pulg. /inch 3/4" 3/4" 3/4" 3/4"
Desagüe/ Drain Ø 1º y 2º/ 1st & 2nd drain mm/pul-inch 50.8/2 50.8/2 50.8/2 76.2/3
 
 
CONEXIONES ELECTRICAS CONNECTIONS
 
A. Caliente-Vapor Hot Water-Steam
Sección Cable 230 I + T / Intensity Nº x mm2 / A 3 X 1,5 /16 3 X 1,5 / 16 3 X 1,5 / 16 ------
Sección Cable 230 III + T / Acometida- Intensity Nº x mm2 / A ------ ------ ------ 4 x 1,5 / 10
Sección Cable 400 III + N + T / Acometida- Intensity Nº x mm2 / A ------ ------ ------ 5 x 1,5 / 6
 
Eléctrica Electrical
Sección Cable 230 I + T / Acometida- Intensity Nº x mm2 / A 3 x 10 / 50 3x16 / 63 3 x 25 /100 -----
Sección Cable 230 III + T / Acometida- Intensity Nº x mm2 / A 4 x 4 / 32 4 x 16 / 40 4 x 10 / 63 4 x 16 / 80
Sección Cable 400 III + N + T / Acometida- Intensity Nº x mm2 / A 5 x 1,5 / 16 5 x 2,5 / 25 5 x 4 / 32 5 x 6 / 50
 
 
AGUA WATER
Presion / Pressure Presion entrada agua / Inlet water pressure bar 2 a 4 2 a 4 2 a 4 2 a 4
 
 
Consumos Consumption
Agua Caliente / Hot Water litros 40 65 85 100
Agua Descalcificada / Soft Water litros no prog. no prog. no prog. no prog.
Agua Fría / Cold Water litros 84 114 139 225
Total / Total litros 124 179 224 325
VAPOR / STEAM Consumo (2-4 bar) / Consumption kg/h 20 35 50 75
 
DESAGUE DRAIN
Doble Desague / Double drain P/PM NO NO / OPC NO / OPC NO / OPC
Válvula / Valve BSP 3" 3" 3" 3"
Bomba / Pump   OPC OPC NO NO
 
 
DIMENSIONES MEASURES
 
Netas / Brutas Nett / Gross
Ancho / Width mm 692 / 730 788 / 830 885 / 930 980 / 1.040
Profundo / Depth mm 830 / 1.000 870 / 1.010 914 / 1.030 1.041 / 1.160
Altura / Height mm 1.177 / 1.410 1.321 / 1.560 1.428 / 1.680 1.598 / 1.700
Brutas / Gross Volumen / Volume m3 1,03 1,31 1,61 2,05
Netas/ Brutas Nett/ Gross Peso / Weight kg 230 / 239 250 / 283 360/393 490 / 545
CERTIFICADOS CERTIFICATIONS CE   SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
WRAS   SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
 
 
 
 
OTROS OTHERS
Frecuencia / Frequency Hz 50 - 60 * 50 - 60 * 50 - 60 * 50 - 60 *
Compartimentos detergentes / Soap compartments U 4 4 4 4
Señales detergentes liquidos / Liquid dosing signals P / PM 4 / 7 4 / 7 4 / 7 4 / 7
Posición cubetas detergentes / position soap box   superior/ top superior/ top superior/ top superior/ top
Volcable / Tilt   ----- ----- ----- -----
Aire comprimido (volcado) / Compressed air (tilt) Nl/h ----- ----- ----- -----
Carga al suelo / Load to floor kg / m2 370,18 389,25 427,27 501,65
Decibelios / Decibels dB 60 60 60 60
Ý kiến bạn đọc
Máy giặt 2 cửa Primer LCA- 70 T2
Máy giặt Primer RS-62
Máy giặt Primer LS-36
Máy giặt  Primer RS-19
Máy giặt Primer RS-11
Máy giặt Primer RS-14


Hỗ trợ trực tuyến
Đăng ký ngay để nhận thông báo từ chúng tôi!

 
Dự báo thời tiết
Lựa chọn khu vực
Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP. HCM
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Hải Phòng
  • Nha Trang
Thứ 2, 13/01/2025 21:25 GMT+7

Đang trực tuyến : 1

Hôm nay : 342

Hôm qua : 223

Trong tuần : 342

Trong tháng : 3.818

Lượt truy cập : 919.878

Sản phẩm bán chạy
Máy sấy công nghiệp Maxi
Máy sấy công nghiệp Huebsch - hiệu quả, tiết kiệm
                                                                                                                             
 
HOTLINE: 0903.411.195



 
® Registered Trademark of SLC Vietnam Co.,Ltd. 2012 All Rights Reserved.
© Slc Vietnam Co., Ltd | Address: R1208, CT5-DN3, My Dinh 2, Nam Tu Liem, Hanoi, Vietnam | Tel: 024.6262.7710 | Hotline: 0903411195
Our websites: www.slcvietnam.com | www.thietbigiatla.com | www.maygiatcongnghiep1.com | www.noihaptiettrung.com.vn
---------------------------------------------------------------------


SLC LAUNDRY | SLC KITCHEN | SLC MEDICAL | SLC TECHNOLOGY